Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
iniquity
/i'nikwəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
iniquity
/ɪˈnɪkwəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự bất công
hành vi bất công
a den of iniquity (vice)
xem
den
noun
plural -ties
formal
[noncount] :the quality of being unfair or evil
a
system
plagued
by
corruption
and
iniquity [=
injustice
]
a
notorious
den
of
iniquity [=
a
place
where
immoral
things
are
done
]
[count] :something that is unfair or evil
the
iniquities
of
slavery
Do
not
confuse
iniquity
with
inequity
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content