Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inimitable
/i'nimitəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inimitable
/ɪˈnɪmətəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không thể bắt chước (vì quá sức thông minh hiểu biết của mình)
* Các từ tương tự:
inimitableness
adjective
impossible to copy or imitate
She
delivered
the
speech
in
her
own
inimitable [=
unique
]
style
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content