Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

inimical /i'nimikl/  

  • Tính từ
    (thường vị ngữ)
    (+ to) không thân thiện, thù địch
    countries that are inimical to us
    những nước thù địch với ta
    làm tổn hại đến
    những hành động làm tổn hại đến quan hệ hữu nghị giữa các nước

    * Các từ tương tự:
    inimicality, inimically