Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inhume
/in'hju:m/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
chôn, chôn cất, mai táng
* Các từ tương tự:
inhumer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content