Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inhumanity
/,inhju:'mænəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inhumanity
/ˌɪnhjuːˈmænəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự (tính) vô nhân đạo; sự (tính) nhẫn tâm
man's
inhumanity
to
man
sự vô nhân đạo của người đối với người
noun
[noncount] :the quality or state of being cruel to other people or to animals
She
cannot
understand
man's
inhumanity
to
man
. [=
she
cannot
understand
why
people
treat
each
other
in
a
cruel
way
]
the
inhumanity [=
brutality
]
of
war
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content