Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inhaler
/in'heilə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inhaler
/ɪnˈheɪlɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bình hít (để hít hơi thuốc vào phổi) đặc biệt dành cho người bị suyễn
noun
plural -ers
[count] medical :a device used for inhaling a medicine
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content