Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inhale
/in'heil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inhale
/ɪnˈheɪl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inhale
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
hít vào
miners
who
have
inhaled
coal
dust
into
their
lungs
thợ mỏ đã hút bụi than vào phổi
nuốt khói (thuốc lá)
* Các từ tương tự:
inhaler
verb
-hales; -haled; -haling
to breathe in [+ obj]
This
medicine
can
now
be
inhaled
.
She
inhaled
the
fresh
country
air
. [
no
obj
]
He
inhaled
deeply
and
exhaled
slowly
,
trying
to
relax
. -
opposite
exhale
[+ obj] US informal :to eat or drink (something) very quickly
After
inhaling
their
dinner
,
the
children
ran
out
the
door
without
even
saying
goodbye
.
* Các từ tương tự:
inhaler
verb
I stepped outside and inhaled the fresh spring air
breathe
in
inspire
draw
or
suck
in
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content