Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inhabitant
/in'hæbitənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inhabitant
/ɪnˈhæbətənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inhabitant
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
cư dân, vật cư trú
the
oldest
inhabitants
of
the
island
những cư dân già nhất ở đảo
noun
plural -ants
[count] :a person or animal that lives in a particular place
The
city
has
more
than
a
million
inhabitants
. [=
residents
]
noun
The inhabitants of the village refused to pay taxes
resident
dweller
denizen
citizen
tenant
occupant
occupier
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content