Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ingredient
/in'gri:diənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ingredient
/ɪnˈgriːdijənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ingredient
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
thành phần
the
ingredients
of
a
cake
thành phần của một chiếc bánh ngọt
thành tố
imagination
and
hard
work
are
the
ingredients
of
success
trí tưởng tượng và sự làm cật lực là thành tố của thành công
noun
plural -ents
[count] one of the things that are used to make a food, product, etc.
He
uses
only
the
finest
/
freshest
ingredients
in
his
cooking
.
the
ingredients
of
a
salad
the
ingredients
in
/
of
the
soap
a quality or characteristic that makes something possible
Honesty
is
an
essential
ingredient
of
/
for
a
successful
marriage
.
The
show
has
all
the
ingredients
needed
to
attract
a
large
audience
.
noun
Humour is a necessary ingredient in any working relationship
constituent
element
part
component
factor
(
pl
)
makings
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content