Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ingratiate
/in'grei∫ieit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ingratiate
/ɪnˈgreɪʃiˌeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(không dùng ở dạng bị động) (nghĩa xấu)
ingratiate oneself with somebody
nịnh nọt lấy lòng ai
verb
-ates; -ated; -ating
[+ obj] often disapproving :to gain favor or approval for (yourself) by doing or saying things that people like - usually + with
She
has
tried
to
ingratiate
herself
with
voters
by
promising
a
tax
cut
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content