Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inglenook
/'iŋlnʊk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inglenook
/ˈɪŋgəlˌnʊk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ngách lò sưởi
noun
plural -nooks
[count] chiefly Brit :a space with a seat by the side of a large open fireplace
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content