Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ingest
/in'dʒest/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ingest
/ɪnˈʤɛst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
ăn vào, nuốt
hấp thụ, tiếp nhận
ingest
information
tiếp nhận thông tin
* Các từ tương tự:
ingesta
,
ingestible
,
ingestion
,
ingestive
verb
-gests; -gested; -gesting
[+ obj] :to take (something, such as food) into your body :to swallow (something)
The
drug
is
more
easily
ingested
in
pill
form
. -
sometimes
used
figuratively
She
ingested
[=
absorbed
]
large
amounts
of
information
very
quickly
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content