Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    truyền (sự phấn khởi, sức sống…)
    infuse new energy into the workers; infuse the workers with new energy
    truyền cho công nhân nguồn sinh lực mới
    hãm (trà…)
    đừng uống trà khi hãm nó chưa ra hết

    * Các từ tương tự:
    infuser