Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
infrequent
/in'fri:kwənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
infrequent
/ɪnˈfriːkwənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hiếm khi xảy ra, không thường xuyên
infrequent
visits
những cuộc viếng thăm không thường xuyên
* Các từ tương tự:
infrequently
adjective
[more ~; most ~] :not happening often :not frequent
an
infrequent
event
We
made
infrequent
stops
/
visits
along
the
way
.
Problems
with
the
network
have
become
a
not
infrequent
occurrence
. [=
have
become
a
rather
frequent
occurrence
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content