Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
informer
/in'fɔ:mə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
informer
/ɪnˈfoɚmɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
informer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người chỉ điểm
noun
plural -ers
[count] :a person who gives information to the police about secret or criminal activities
He
worked
for
the
police
/
government
as
a
paid
informer. [=
informant
]
noun
According to the informer, the secret meeting is scheduled for tonight
traitor
betrayer
tattle-tale
taleteller
informant
Slang
stool-pigeon
snitch
squealer
weasel
Brit
grass
Chiefly
US
rat
US
stoolie
canary
shoo-fly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content