Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    giáng cho
    inflict a crushing defeat on the enemy
    giáng cho quân thù một trận thua tả tơi
    bắt (ai) phải chịu đựng sự có mặt của người nào (mà họ không thích)
    xin lỗi vì sự có mặt không đúng lúc của mình

    * Các từ tương tự:
    inflictable, inflicter, infliction, inflictive, inflictor