Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inflexional
/in'flekʃənl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(thuộc) chỗ cong, (thuộc) góc cong
(toán học) uốn
inflexional
asymptote
tiệm cận uốn
(âm nhạc) chuyển điệu
(ngôn ngữ học) (thuộc) biến tố
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content