Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

inflexible /in'fleksəbl/  

  • Tính từ
    không uốn được, không bẻ cong được
    cứng rắn
    an inflexible will
    ý chí cứng rắn
    cứng nhắc
    an inflexible rule
    một quy tắc cứng nhắc

    * Các từ tương tự:
    inflexibleness