Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

inflectional /in'flek∫ənl/  

  • Tính từ
    (ngôn ngữ học)
    [thuộc] biến tố
    inflectional forms
    những dạng biến tố

    * Các từ tương tự:
    inflectional, inflexional, inflectionally