Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

inflationary /in'flei∫nri/  /in'flei∫neri/

  • Tính từ
    do lạm phát; gây lạm phát
    inflationary wage claims
    những đòi hỏi tăng lương do lạm phát

    * Các từ tương tự:
    Inflationary gap, Inflationary spiral