Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inflationary
/in'flei∫nri/
/in'flei∫neri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inflationary
/ɪnˈfleɪʃəˌneri/
/Brit ɪnˈfleɪʃənri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
do lạm phát; gây lạm phát
inflationary
wage
claims
những đòi hỏi tăng lương do lạm phát
* Các từ tương tự:
Inflationary gap
,
Inflationary spiral
adjective
of or relating to economic inflation
inflationary
theories
inflationary
increases
[more ~; most ~] :causing, experiencing, or affected by economic inflation :causing, experiencing, or affected by rising prices
He
blames
the
bad
economy
on
the
government's
inflationary
policies
.
inflationary
pressures
an
inflationary
environment
/
period
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content