Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

inflammable /in'flæməbl/  

  • Tính từ
    dễ cháy
    petrol is highly inflammable
    dầu xăng rất dễ cháy
    dễ bị kích động
    a man with an inflammable temper
    một người tính tình dễ bị khích động

    * Các từ tương tự:
    inflammableness