Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inflamed
/in'flaimd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inflamed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inflamed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(+ by, with)
viêm, tấy
a
nose
inflamed
by
an
infection
mũi bị viêm vì nhiễm trùng
bị khích động mạnh
inflamed
with
passion
bị khích dộng mạnh vì lòng đam mê
adjective
[more ~; most ~] of a part of your body :sore, red, and swollen from disease, injury, etc.
an
inflamed
appendix
inflamed
skin
adjective
The wound became inflamed and we had no medicine to reduce the infection
irritated
sore
angry
chafing
chafed
red
swollen
heated
hot
fevered
feverish
infected
septic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content