Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
infirmary
/in'fɜ:məri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
infirmary
/ɪnˈfɚməri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
infirmary
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
bệnh viện
trạm y tế (ở trường học)
noun
plural -ries
[count] a place where sick people stay and are cared for in a school, prison, summer camp, etc.
One
of
the
students
became
ill
and
was
sent
to
the
infirmary.
Brit :hospital - used especially in names
the
Edinburgh
Royal
Infirmary
noun
The infirmary is able to deal only with emergencies, not with long-term care
clinic
hospital
sickbay
first-aid
station
dispensary
Brit
nursing
home
surgery
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content