Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
infinity
/in'finəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
infinity
/ɪnˈfɪnəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tính vô tận
the
infinity
of
space
tính vô tận của không gian
vô số, vô vàn
an
infinity
of
stars
vô vàn vì sao
noun
[noncount] the quality of having no limits or end :the quality of being infinite
the
infinity
of
space
a space, amount, or period of time that has no limits or end
The
view
tapers
off
into
infinity.
a
series
of
numbers
that
continues
to
infinity
[singular] :a very great number or amount
The
night
sky
was
filled
with
an
infinity
of
stars
.
an
infinity
of
choices
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content