Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

infiltration /,infil'trei∫n/  

  • Danh từ
    sự ngấm qua
    infiltration of poisonous chemicals into the water supply
    sự ngấm hóa chất độc vào nguồn cung cấp nước
    sự tung vào, sự cài vào; vụ cài vào
    the infiltration of spies into an area
    sự tung gián điệp vào một vùng