Động từ
    
    ngấm qua; làm ngấm qua
    
    
    
    sương mù dày đặc như ngấm qua ngay cả các bức tường mà vào trong phòng
    
    
    
    cho thuốc độc ngấm vào nguồn cung cấp nước
    
    (+ through, into) thâm nhập
    
    
    
    quân đội thâm nhập qua phòng tuyến của địch vào vùng bị địch chiếm đóng
    
    tung vào, cài vào
    
    
    
    tung gián điệp vào một nước
    
    
    
    cài người của mình vào một tổ chức