Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

infiltrate /'infiltreit/  

  • Động từ
    ngấm qua; làm ngấm qua
    sương mù dày đặc như ngấm qua ngay cả các bức tường mà vào trong phòng
    infiltrate poison into the water supply
    cho thuốc độc ngấm vào nguồn cung cấp nước
    (+ through, into) thâm nhập
    quân đội thâm nhập qua phòng tuyến của địch vào vùng bị địch chiếm đóng
    tung vào, cài vào
    infiltrate spies into a country
    tung gián điệp vào một nước
    infiltrate an organisation with one's own man
    cài người của mình vào một tổ chức