Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
infighting
/'infaitiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
infighting
/ˈɪnˌfaɪtɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự đánh giáp lá cà (quyền Anh)
(nghĩa bóng, khẩu ngữ) sự đấu tranh nội bộ quyết liệt
noun
[noncount] :fighting or disagreement among the members of a group or organization
political
infighting
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content