Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
infidel
/'infidəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
infidel
/ˈɪnfədn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
infidel
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(từ cổ, nghĩa xấu)
người không theo đạo, người không tín ngưỡng
* Các từ tương tự:
infidelity
noun
plural -dels
[count] disapproving :a person who does not believe in a religion that someone regards as the true religion
a
holy
war
against
the
infidels
* Các từ tương tự:
infidelity
noun
Thousands of the fanatics swarmed over the infidels, slaughtering them mercilessly
unbeliever
heathen
disbeliever
heretic
pagan
agnostic
atheist
nullifidian
freethinker
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content