Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
infest
/in'fest/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
infest
/ɪnˈfɛst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
infest
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(nghĩa xấu)
đầy dẫy, lúc nhúc
a
warehouse
infested
with
rats
một nhà kho đầy dẫy chuột
a
garden
infested
with
weeds
một khu vườn đầy dẫy cỏ dại
* Các từ tương tự:
infestation
,
infester
verb
-fests; -fested; -festing
[+ obj] of something harmful or unwanted :to be in or over (a place, an animal, etc.) in large numbers
Lice
infested
his
scalp
. -
often
used
as
(
be
)
infested
The
area
was
infested
with
snakes
/
insects
. [=
there
was
a
very
large
number
of
snake
/
insects
in
the
area
]
The
trees
were
infested
by
/
with
caterpillars
.
a
neighborhood
infested
with
crime
shark-infested
waters
verb
Mosquitoes infested this area before the swamp was drained
invade
plague
beset
overrun
overspread
flood
swarm
over
inundate
pervade
permeate
penetrate
infiltrate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content