Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (nghĩa xấu)
    đầy dẫy, lúc nhúc
    một nhà kho đầy dẫy chuột
    một khu vườn đầy dẫy cỏ dại

    * Các từ tương tự:
    infestation, infester