Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inferno
/in'fɜ:nəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inferno
/ɪnˈfɚnoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều infernos /in'fɜ:nəʊz/)
địa ngục; cảnh rùng rợn
the
inferno
of
war
cảnh rùng rợn của chiến tranh
biển lửa
the
place
was
a
blazing
inferno
nơi đó là cả một biển lửa rực cháy
noun
plural -nos
[count] :a very large and dangerous fire
By
the
time
help
arrived
,
the
fire
had
grown
to
a
raging
inferno.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content