Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
infernal
/in'fɜ:nl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
infernal
/ɪnˈfɚnn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
infernal
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
[thuộc] địa ngục
ghê tởm
infernal
cruelty
sự tàn bạo ghê tởm
quỷ quái; khó chịu
that
infernal
telephone
hasn't
stopped
ringing
all
day
!
Cái điện thoại quỷ quái này không ngừng reo suốt ngày
* Các từ tương tự:
infernal machine
,
infernality
,
infernally
adjective
always used before a noun
literary :of or relating to hell
the
infernal
regions
of
the
dead
informal + old-fashioned :very bad or unpleasant
Stop
making
that
infernal
racket
!
an
infernal
nuisance
/
pest
adjective
Virgil was Dante's guide in the infernal regions
hellish
underworld
nether
Hadean
She tells everyone that there is an infernal plot against her
devilish
diabolic
(
al
)
demonic
(
al
)
demoniac
(
al
)
fiendish
satanic
Mephistophelian
damnable
damned
execrable
malicious
malevolent
maleficent
wicked
evil
iniquitous
flagitious
villainous
heinous
dire
sinister
dreadful
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content