Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inferiority complex
/infiəri'ɒrəti ,kɒmpleks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inferiority complex
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(tâm lý học)
mặc cảm tự ty
noun
plural ~ -plexes
[count] :a belief that you are less worthy or important than other people
His
shyness
is
the
result
of
an
inferiority
complex
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content