Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

infelicitous /infi'lisitəs/  

  • Tính từ
    không có hạnh phúc
    không may, bất hạnh
    lạc lõng, không thích hợp (lời nói, việc làm...)

    * Các từ tương tự:
    infelicitously