Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
infection
/in'fek∫ən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
infection
/ɪnˈfɛkʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự nhiễm khuẩn
(thường nghĩa xấu) sự tiêm nhiễm
the
infection
of
young
people
with
dangerous
ideologies
sự tiêm nhiễm những tư tưởng nguy hiểm vào giới trẻ
bệnh lây nhiễm
a
waterborne
(
airborne
) infection
bệnh lây nhiễm qua nước (không khí)
noun
plural -tions
[noncount] :the act or process of infecting someone or something :the state of being infected
Poor
hygiene
can
increase
the
danger
of
infection.
The
wound
has
so
far
remained
free
of
infection.
steps
you
can
take
to
decrease
your
computer's
risk
of
infection
[count] :a disease caused by germs that enter the body
viral
/
bacterial
infections
a
painful
ear
infection
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content