Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

infection /in'fek∫ən/  

  • Danh từ
    sự nhiễm khuẩn
    (thường nghĩa xấu) sự tiêm nhiễm
    sự tiêm nhiễm những tư tưởng nguy hiểm vào giới trẻ
    bệnh lây nhiễm
    a waterborne (airborne) infection
    bệnh lây nhiễm qua nước (không khí)