Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

infatuation /in,fæt∫ʊ'ei∫n/  

  • Danh từ
    sự say đắm, sự say sưa
    his infatuation with her lasted six months
    anh ta say đắm cô nàng đến sáu tháng
    develop an infatuation for somebody
    si mê ai