Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

infatuated /in'fæt∫ʊeitid/  

  • Tính từ
    say đắm, say sưa
    she's really infatuated with that boy
    cô ta thực sự say đắm anh chàng đó
    he's infatuated with his own importance
    anh ta ngây ngất với ý tưởng bản thân quan trọng của mình

    * Các từ tương tự:
    infatuatedly