Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
infantryman
/'infəntrimən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
infantryman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều infantrymen /'infəntrimæn/)
lính bộ binh
noun
/ˈɪnfəntrimən/ , pl -men /-mən/
[count] :a soldier who is in the infantry
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content