Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
infante
/in'fænti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
hoàng tử (không nối ngôi ở Tây-ban-nha, Bồ-ddào-nha)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content