Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inexpensive
/,inik'spensiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inexpensive
/ˌɪnɪkˈspɛnsɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inexpensive
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không đắt, rẻ
* Các từ tương tự:
inexpensively
,
inexpensiveness
adjective
[more ~; most ~] :low in price :not expensive
The
hotel
room
was
surprisingly
inexpensive. [=
cheap
]
an
inexpensive
meal
adjective
What might seem inexpensive to you is very costly for me
cheap
economical
low-priced
low-cost
reasonable
budget-priced
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content