Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inertia reel
/i,nɜ:∫ə'ri:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
cuộn quán tính (ở dây an toàn trong xe hơi…)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content