Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ineluctable
/,ini'lʌktəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ineluctable
/ˌɪnɪˈlʌktəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không thể tránh khỏi
the
victim
of
ineluctable
fate
nạn nhân của số mệnh không thể tránh khỏi
adjective
formal :not able to be avoided or changed
You
cannot
escape
an
ineluctable [=
unavoidable
]
fate
.
an
ineluctable
conclusion
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content