Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ineligible
/in'elidʒəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ineligible
/ɪnˈɛləʤəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ineligible
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không đủ tư cách, không đủ tiêu chuẩn
ineligible
for
the
job
không đủ tư cách làm công việc ấy
adjective
not allowed to do or be something :not eligible
Previously
ineligible
patients
may
now
be
able
to
participate
in
the
study
.
She
was
ineligible
for
the
contest
. =
She
was
ineligible
to
participate
in
the
contest
.
They
are
ineligible
for
a
loan
.
adjective
He is ineligible for benefit as he left his job voluntarily
unqualified
unacceptable
unfit
unsuited
unsuitable
inappropriate
improper
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content