Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inelegant
/,in'eligənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inelegant
/ɪnˈɛləgənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không thanh nhã
* Các từ tương tự:
inelegantly
adjective
[more ~; most ~] somewhat formal :not graceful, attractive, or polite :not elegant
an
inelegant
dancer
inelegant
language
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content