Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inelastic
/,ini'læstik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
cứng nhắc, không mềm dẻo
this
timetable
is
too
inelastic.
you
must
allow
for
possible
modifications
thời khóa biểu này quá cứng nhắc. Anh phải cho phép có những điều chỉnh ở những chỗ có thể được
* Các từ tương tự:
Inelastic and unit elastic demand
,
inelasticity
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content