Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
industrial relations
/in'dʌstriəl ri'lei∫nz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
industrial relations
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
quan hệ chủ thợ
noun
[plural] :the ways in which businesses relate to and deal with workers, the government, and the public
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content