Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
industrial action
/in'dʌstriəl'æk∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
industrial action
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
sự đình công
take
industrial
action
đình công
noun
plural ~ -tions
[count] Brit :job action
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content