Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

indulgence /in'dʌldʒəns/  

  • Danh từ
    sự được nuông chiều
    cuộc sống dễ dãi tự nuông chiều
    if I crave your indulgence for one moment
    nếu tôi xin anh được nói tiếp một tí nữa
    sự thỏa mãn
    constant indulgence in bad habits brought about his ruin
    sự luôn luôn thỏa mãn các thói quen xấu sẽ làm anh ta hư hỏng
    điều thích thú, cái thú
    a cigar after dinner is my only indulgence
    một điếu xì gà sau bữa cơm tối là cái thú duy nhất của tôi
    (tôn giáo) sự xá tội