Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
indorsement
/in'dɔ:smənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện)
sự xác nhận; sự tán thành
lời nhận xét, sự duyệt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content